Thông báo tự động: Hiện tại website cần được nâng cấp & bảo trì. Vui lòng liên hệ đơn vị thiết kế website để được hỗ trợ. Trường hợp không liên hệ được đơn vị thiết kế website vui lòng liên hệ NhatLongINC.com để bảo trì website.

BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG

 Hotline : 0933 492 855

BÁO GIÁ

BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP MIỀN NAM

STT

LOẠI HÀNG

ĐVT

BAREM

THÉP MIỀN NAM

KÝ HIỆU TRÊN CÂY SẮT

VNSTEEL

1

Ø 6

1Kg

1

10.500

2

Ø 8

1Kg

1

10.500

3

Ø 10

Cây (11m.7)

7.21

60.500

4

Ø 12

Cây (11m.7)

10.39

90.000

5

Ø 14

Cây (11m.7)

14.16

143.000

6

Ø 16

Cây (11m.7)

18.49

163.000

7

Ø 18

Cây (11m.7)

23.40

242.000

8

Ø 20

Cây (11m.7)

28.90

283.000

9

Ø 22

Cây (11m.7)

34.87

330.000

10

Ø 25

Cây (11m.7)

45.05

478.000

Sắt cuộn giao qua kg

Sắt cây đếm cây

 

BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP VIỆT NHẬT

STT

LOẠI HÀNG

ĐVT

BAREM

VINAKOEL THÉP VIỆT NHẬT

KÝ HIỆU TRÊN CÂY SẮT

HOA MAI

1

Ø 6

1Kg

1

10.500

2

Ø 8

1Kg

1

10.500

3

Ø 10

Cây (11m.7)

7.21

72.000

4

Ø 12

Cây (11m.7)

10.39

105.000

5

Ø 14

Cây (11m.7)

14.16

150.000

6

Ø 16

Cây (11m.7)

18.49

180.000

7

Ø 18

Cây (11m.7)

23.40

240.000

8

Ø 20

Cây (11m.7)

28.90

299.000

9

Ø 22

Cây (11m.7)

34.87

360.000

10

Ø 25

Cây (11m.7)

45.05

470.000

Sắt cuộn giao qua kg

Sắt cây đếm cây

 

BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP POMINA

STT

LOẠI HÀNG

ĐVT

BAREM

THÉP POMINA

KÝ HIỆU TRÊN CÂY SẮT

QUẢ TÁO

1

Ø 6

1Kg

1

10.500

2

Ø 8

1Kg

1

10.500

3

Ø 10

Cây (11m.7)

7.21

60.000

4

Ø 12

Cây (11m.7)

10.39

88.000

5

Ø 14

Cây (11m.7)

14.16

140.000

6

Ø 16

Cây (11m.7)

18.49

175.000

7

Ø 18

Cây (11m.7)

23.40

240.000

8

Ø 20

Cây (11m.7)

28.90

290.000

9

Ø 22

Cây (11m.7)

34.87

340.000

10

Ø 25

Cây (11m.7)

45.05

490.000

Sắt cuộn giao qua kg

Sắt cây đếm cây

 

BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP HÒA PHÁT CB400V - SD390A

STT

LOẠI HÀNG

ĐVT

BAREM

THÉP HÒA PHÁT CB400V

KÝ HIỆU TRÊN CÂY SẮT

QUẢ TÁO

1

Ø 6

1Kg

1

10.500

2

Ø 8

1Kg

1

10.500

3

Ø 10

Cây (11m.7)

6.89

62.000

4

Ø 12

Cây (11m.7)

9.89

92.000

5

Ø 14

Cây (11m.7)

13.56

142.000

6

Ø 16

Cây (11m.7)

17.8

162.000

7

Ø 18

Cây (11m.7)

22.41

282.000

8

Ø 20

Cây (11m.7)

27.72

378.000

9

Ø 22

Cây (11m.7)

33.41

455.000

10

Ø 25

Cây (11m.7)

43.63

595.000

11

Ø 28

Cây (11m.7)

54.46

749.000

12

Ø 32

Cây (11m.7)

71.74

978.000

Sắt cuộn giao qua kg

Sắt cây đếm cây

https://zalo.me/0901306112